|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
| Dimension: | 3.5*5.6*2.65m | Lực kẹp khuôn: | 200KN |
|---|---|---|---|
| Đường kính trục vít: | 25-100mm | Tên sản phẩm: | Máy ép đùn |
| Screwdiameter: | 25mm - 100mm | Màn hình cảm ứng: | Siemens |
| Loại máy: | Phun ra | Vi tính hóa: | PLC |
| Làm nổi bật: | Máy ép đùn với thể tích sản phẩm tối đa 10L,Máy thổi khuôn với lực kẹp khuôn 200KN,Máy ép đùn nhựa màn hình cảm ứng SIEMENS |
||
Máy ép thổi nhựa MP được thiết kế đặc biệt để sản xuất nhiều loại sản phẩm rỗng bằng nhựa làm từ vật liệu phân tử cao. Máy này có khả năng sản xuất các mặt hàng rỗng có kích thước từ 5 mililit đến 100 lít.
Nó rất linh hoạt và có thể được sử dụng để tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau bao gồm chai, lọ, bình, thùng, đồ chơi, hộp dụng cụ, ván giường, ván bàn, ghế và thậm chí cả các bộ phận ô tô. Khả năng thích ứng của nó làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Ngoài việc xử lý các loại sản phẩm khác nhau, máy còn hỗ trợ nhiều loại vật liệu nhựa như PE (Polyethylene), PP (Polypropylene), PVC (Polyvinyl Chloride), PA (Polyamide), PC (Polycarbonate), PS (Polystyrene) và EVA (Ethylene Vinyl Acetate). Hơn nữa, nó đảm bảo một quy trình sản xuất tuyệt vời, mang lại kết quả chất lượng cao một cách nhất quán.
Thiết bị đùn được trang bị động cơ biến tần đáp ứng các yêu cầu điều chỉnh tốc độ quay của trục vít trong quá trình thổi. Trục vít có tỷ lệ độ mảnh cao có thể xử lý nhiều loại vật liệu, mang lại khả năng hóa dẻo tuyệt vời, tăng cường hiệu quả sản xuất và giảm tiêu thụ năng lượng. Thùng chứa có bộ gia nhiệt điện trở được điều khiển bởi hệ thống máy tính, đảm bảo gia nhiệt nhanh chóng, ổn định và đồng đều.
Bằng cách lắp đặt các đầu khác nhau trong hệ thống đùn kết hợp nối hai máy đùn, có thể sản xuất các sản phẩm thổi có các đường sọc có thể nhìn thấy hoặc cấu trúc hai lớp. Tính linh hoạt này cho phép thiết kế sản phẩm đa dạng để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Cơ chế kẹp khuôn sử dụng hệ thống kiểu chốt cùng với bộ dẫn hướng tuyến tính. Thiết kế hai trạm cho phép mâm khuôn di chuyển nhanh chóng và trơn tru, cải thiện tốc độ vận hành tổng thể và độ ổn định của máy.
Thiết kế vòng lặp dầu thủy lực được cải tiến giúp tăng cường hiệu quả năng lượng đồng thời mang lại hiệu suất nhanh chóng và ổn định. Nâng cấp này góp phần tiết kiệm năng lượng và vận hành thủy lực đáng tin cậy hơn.
Việc bảo trì và lắp đặt các bộ phận thủy lực rất thân thiện với người dùng, với hệ thống được trang bị bình dầu có thể tháo rời và di động, giúp việc bảo trì trở nên thuận tiện và hiệu quả.
Toàn bộ máy được điều khiển thông qua hệ thống máy tính, với hệ thống thủy lực sử dụng điều khiển tỷ lệ kép. Thiết lập này bao gồm các cảnh báo lỗi tự động, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy. Hơn nữa, hệ thống hỗ trợ mức độ tự động hóa cao và có thể lưu trữ dữ liệu cho tối đa 40 khuôn khác nhau.
Người dùng có thể chọn từ ba chế độ hoạt động: "Thủ công", "Bán tự động" và "Tự động hoàn toàn", cho phép điều khiển linh hoạt để đáp ứng các nhu cầu sản xuất khác nhau.
Để đảm bảo an toàn, máy có hệ thống cửa an toàn điện và cơ học, ngăn chặn việc đóng khuôn khi cửa an toàn đang mở, đảm bảo hoạt động an toàn và đáng tin cậy.
Máy hỗ trợ hai chức năng thổi: cắt thẳng và cắt xiên, mang lại sự linh hoạt trong quá trình sản xuất.
Ngoài ra, máy còn cung cấp chức năng thổi xiên, mở rộng hơn nữa khả năng sản xuất các sản phẩm phức tạp và chính xác.
Tài liệu này trình bày các thông số kỹ thuật và thông số cơ bản của hệ thống, được phân loại thành một số phần chính bao gồm các thông số kỹ thuật cơ bản, hệ thống kẹp khuôn, hệ thống đùn và chi tiết tiêu thụ năng lượng.
| Mục | Đơn vị | Thông số |
|---|---|---|
| Vật liệu áp dụng | - | PE, PP |
| Thể tích sản phẩm tối đa | L | 10 |
| Số lượng đầu | BỘ | 3 |
| Kích thước máy (D x R x C) | m | 3.5 x 5.6 x 2.65 |
| Trọng lượng máy | TẤN | 15 |
| Mục | Đơn vị | Thông số |
|---|---|---|
| Lực kẹp khuôn | kN | 200 |
| Hành trình mở mâm | mm | 240 - 640 |
| Hành trình tấm | mm | 750 |
| Kích thước khuôn tối đa (R x C) | mm | 700 x 420 |
Các thông số của hệ thống đùn khác nhau tùy thuộc vào kích thước và cấu hình trục vít cụ thể. Dưới đây là phân tích chi tiết về đặc điểm của trục vít và các giai đoạn gia nhiệt.
| Mục | Đơn vị | Giá trị 1 | Giá trị 2 | Giá trị 3 | Giá trị 4 | Giá trị 5 |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Đường kính trục vít | mm | 100 | 75 | 75 | 25 | 25 |
| Tỷ lệ độ mảnh của trục vít (L/D) | - | 26 | 24 | 24 | 22 | 22 |
| Khả năng hóa dẻo (HDPE) | kg/h | 218 | 75 | 75 | 3 | 3 |
| Giai đoạn/Vùng gia nhiệt trục vít | Vùng | 4 | 3 | 3 | 2 | 2 |
| Công suất gia nhiệt trục vít | kW | 17.4 | 12.6 | 12.6 | 1.4 | 1.4 |
| Công suất quạt trục vít | kW | 0.56 | 0.28 | 0.28 | - | - |
| Công suất động cơ đùn | kW | 55 | 22 | 22 | 1.5 | 1.5 |
Liên quan đến cấu hình đầu, hệ thống gia nhiệt bao gồm 14 giai đoạn hoặc vùng, cung cấp công suất gia nhiệt 30 kW để đảm bảo kiểm soát nhiệt độ đồng đều trên toàn bộ đầu đùn.
| Mục | Đơn vị | Thông số |
|---|---|---|
| Tổng công suất máy | kW | 210 |
| Công suất động cơ dầu | kW | 31 |
| Áp suất không khí | MPa | 0.6 - 1 |
| Lượng khí nén | m³/phút | 1.2 |
| Lượng nước làm mát | L/phút | 1000 |
Máy ép đùn đóng một vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, phục vụ chủ yếu trong việc sản xuất các mặt hàng làm từ nhựa, cao su và các vật liệu khác thông qua quá trình đùn. Thiết bị đa năng này được sử dụng trong nhiều ứng dụng, thể hiện tầm quan trọng của nó trong sản xuất hiện đại.
Trong lĩnh vực chế biến nhựa, máy ép đùn được sử dụng rộng rãi để tạo ra nhiều sản phẩm. Chúng bao gồm ống và hình dạng như ống PVC và PE, và các vật liệu có hình dạng đặc biệt như hình dạng khung cửa sổ. Chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất màng và tấm, bao gồm màng bao bì, màng căng và màng nông nghiệp.
Ngoài ra, các tấm nhựa được sản xuất thông qua quá trình đùn thường được sử dụng để đóng gói thực phẩm, vật liệu xây dựng và vỏ cho các sản phẩm điện tử. Máy cũng đóng một vai trò then chốt trong việc sản xuất lớp phủ cáp và dây, cung cấp lớp cách điện cần thiết cho cáp điện.
Trong ngành công nghiệp chế biến cao su, các máy này được sử dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm cao su, bao gồm ống, dây đai, phớt và vòng đệm. Quá trình đùn cung cấp khả năng kiểm soát chính xác các kích thước và hình dạng của các mặt hàng cao su này, đảm bảo tính nhất quán và chất lượng.
Máy ép đùn cũng được đánh giá cao trong ngành công nghiệp thực phẩm. Chúng được sử dụng để sản xuất một loạt các sản phẩm thực phẩm như đồ ăn nhẹ phồng, bánh quy và kẹo. Công nghệ này cho phép tạo ra các hình dạng và kết cấu đa dạng, phù hợp với các yêu cầu sản phẩm cụ thể.
Trong sản xuất ô tô, máy ép đùn góp phần vào việc sản xuất cả các bộ phận nội thất và ngoại thất. Ví dụ bao gồm phớt cửa sổ, các bộ phận bằng nhựa khác nhau bên trong xe và hệ thống ống ô tô, tất cả đều được hưởng lợi từ độ chính xác và hiệu quả của quá trình đùn.
Lĩnh vực xây dựng sử dụng máy ép đùn để sản xuất các vật liệu xây dựng thiết yếu. Chúng bao gồm các hình dạng cửa sổ và cửa ra vào, tấm trang trí, hệ thống thoát nước mái và các bộ phận kết cấu khác, làm nổi bật tiện ích rộng rãi của công nghệ đùn.
Trong sản xuất thiết bị y tế, máy ép đùn rất quan trọng để tạo ra các mặt hàng dùng một lần và chính xác như ống tiêm, ống thông và ống IV. Công nghệ này đảm bảo các tiêu chuẩn cao về vệ sinh và độ chính xác theo yêu cầu của các sản phẩm y tế.
Cuối cùng, công nghệ đùn tìm thấy ứng dụng trong sản xuất bồi đắp, nơi nó được sử dụng để sản xuất sợi in 3D. Điều này đặc biệt phổ biến với nhựa và vật liệu composite, cho phép tạo ra các đối tượng ba chiều phức tạp với độ chính xác cao.
Người liên hệ: Levi.Li
Tel: 86-13396686968
Fax: 86-574-81688011